close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRầN HùNG ANH | 2063204 | ||
2 | 2NGUYễN MINH HUY | |||
3 | 3PHAN QUANG VINH | 9591221 | ||
4 | 4DUY ĐồNG | 2751421 | ||
5 | 5NGUYễN HOàNG NAM | 4483255 | ||
6 | 6YOU YI | 2471997 | ||
7 | 7KHươNG SóI | 8170376 | ||
8 | 8ANDREW . | 2481772 | ||
9 | 9DươNG ĐạI NGHĩA | 6867613 | ||
10 | 10NAM Bê TôNG | 1591766 | ||
11 | 11HUỳNH ĐIềN | 3191702 | ||
12 | 12NGUYêN NATO | |||
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1ANH LIêM | |||
2 | 2Bé KHOA | 7606514 | ||
3 | 3KHổNG MìNH SấM | |||
4 | 4PHạM THàNH KHảI | 5179787 | ||
5 | 5KAI XIANG | 6638679 | ||
6 | 6TRầN CHí CườNG | 3511148 | ||
7 | 7JON . | 9586789 | ||
8 | 8TRầN MạNH CườNG | 8466039 | ||
9 | 9JERRY . | 6266403 | ||
10 | 10NGUYễN TấN TàI | 4728897 | ||
11 | 11NGUYEN TIEU LONG | 9235616 | ||
12 | 12PHùNG NGọC DUY | 9070982 | ||
Race Track | Vrc Track |
---|---|
Registrations |
Entries: 25 Drivers: 25 |
Total Race Laps | 2,682 |