close X
false
1:8 Nitro Buggy
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | PHI LONG NGUYEN | [1] 38/27:51.090 | A Main | |||
2 | JON . | [2] 29/27:12.374 | A Main | |||
3 | DUY ĐồNG | [3] 29/27:50.732 | A Main | |||
4 | ANDREW . | [4] 27/24:34.820 | A Main | |||
5 | TRầN CHí CườNG | [5] 27/26:26.196 | A Main | |||
6 | NGUYễN CôNG NGUYêN | [6] 25/23:30.187 | A Main | |||
7 | TRầN MạNH CườNG | [7] 23/23:32.518 | A Main | |||
8 | NGUYễN HOàNG NAM | [8] 16/15:20.824 | A Main | |||
9 | NGUYễN TIểU LONG | [9] 14/13:01.144 | A Main | |||
10 | PHAN QUANG VINH | [10] 13/10:19.604 | A Main | |||
11 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | [11] 5/3:58.797 | A Main | |||
12 | DươNG ĐạI NGHĩA | [12] 4/3:40.664 | A Main | |||
13 | JERRY . | [13] 0/0.000 | A Main | |||
14 | PHạM THàNH KHảI | [4] 31/30:55.745 | B Main | |||
15 | NGUYễN VIệT HùNG | [5] 28/28:10.119 | B Main | |||
16 | NAM Bê TôNG | [6] 28/30:03.153 | B Main | |||
17 | TRầN HùNG ANH | [7] 28/30:12.114 | B Main | |||
18 | NGUYễN TấN TàI | [8] 28/30:33.630 | B Main | |||
19 | NGUYễN HữU LộC | [9] 25/28:24.757 | B Main | |||
20 | PHạM LâM | [10] 21/29:13.049 | B Main | |||
21 | LINH PHạM | [11] 12/12:08.724 | B Main | |||
22 | PHạM Lê PHONG | [12] 10/9:23.689 | B Main | |||
23 | NGUYễN ĐứC THịNH | [13] 0/0.000 | B Main | |||
24 | DươNG TấN SơN | [4] 29/30:52.701 | C Main | |||
25 | KHươNG SóI | [5] 27/30:08.918 | C Main | |||
26 | PHùNG NGọC DUY | [6] 20/30:42.828 | C Main | |||
27 | NGUYêN NATO | [7] 11/10:44.229 | C Main | |||
28 | Cá SấU | [8] 9/23:09.957 | C Main | |||
29 | PHAN NGọC THUậN THIêN | [9] 2/23:17.861 | C Main | |||
30 | NGUYêN KHANG | [10] 0/0.000 | C Main |