close X
false
1:8 Nitro Buggy
Entries: 25
|
||
---|---|---|
# | Driver | Transponder # |
# | Driver | Transponder # |
1 | ., ANDREWANDREW . | 2481772 |
2 | ., JERRYJERRY . | 6266403 |
3 | ., JONJON . | 9586789 |
4 | Bê TôNG, NAMNAM Bê TôNG | 3063419 |
5 | CHí CườNG , TRầN TRầN CHí CườNG | 3511148 |
6 | ĐạI NGHĩA, DươNGDươNG ĐạI NGHĩA | 6867613 |
7 | ĐIềN, HUỳNH HUỳNH ĐIềN | 1591766 |
8 | ĐồNG, DUYDUY ĐồNG | 3680561 |
9 | HOàNG NAM, NGUYễNNGUYễN HOàNG NAM | 4483255 |
10 | HùNG ANH, TRầNTRầN HùNG ANH | 2063204 |
11 | KHOA, Bé Bé KHOA | 6888410 |
12 | LIêM, ANH ANH LIêM | |
13 | MạNH CườNG, TRầNTRầN MạNH CườNG | 8466039 |
14 | MINH HUY, NGUYễNNGUYễN MINH HUY | 2265539 |
15 | MìNH SấM, KHổNG KHổNG MìNH SấM | |
16 | NATO, NGUYêN NGUYêN NATO | |
17 | NGọC DUY, PHùNGPHùNG NGọC DUY | 9070982 |
18 | QUANG VINH, PHAN PHAN QUANG VINH | 9591221 |
19 | SóI, KHươNG KHươNG SóI | 8170376 |
20 | TấN SơN, DươNG DươNG TấN SơN | 9432091 |
21 | TấN TàI, NGUYễN NGUYễN TấN TàI | 4728897 |
22 | THàNH KHảI, PHạM PHạM THàNH KHảI | 5179787 |
23 | TIEU LONG, NGUYENNGUYEN TIEU LONG | 9235616 |
24 | XIANG, KAI KAI XIANG | 6638679 |
25 | YI, YOUYOU YI | 2471997 |
Race Track | Vrc Track |
---|---|
Registrations |
Entries: 25 Drivers: 25 |
Total Race Laps | 2,682 |