close X
false
1:8 Nitro Buggy
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | PHAN QUANG VINH | [1] 72/45:12.434 | A Main | |||
2 | DươNG TấN SơN | [2] 72/45:19.023 | A Main | |||
3 | DUY ĐồNG | [3] 67/44:54.191 | A Main | |||
4 | TRầN HùNG ANH | [4] 67/45:25.390 | A Main | |||
5 | NGUYễN HOàNG NAM | [5] 61/45:02.481 | A Main | |||
6 | NGUYễN TấN TàI | [6] 53/43:40.375 | A Main | |||
7 | TRầN CHí CườNG | [7] 42/27:21.901 | A Main | |||
8 | NGUYễN ĐứC THịNH | [8] 35/24:31.076 | A Main | |||
9 | ANDREW NGUYễN | [1] 41/30:36.542 | B Main | |||
10 | KHươNG SóI | [2] 39/30:09.062 | B Main | |||
11 | NAM Bê TôNG | [3] 36/30:29.621 | B Main | |||
12 | PHạM THàNH KHảI | [4] 35/30:19.583 | B Main | |||
13 | HUỳNH ĐIềN | [5] 28/29:55.468 | B Main | |||
14 | Bé KHOA | [6] 27/30:02.078 | B Main | |||
15 | PHùNG NGọC DUY | [7] 26/30:05.128 | B Main | |||
16 | TRUNG QUâN | [8] 0/0.000 | B Main |